INIT/ANG: Chuyển đổi Initia (INIT) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG)
Initia sang Guilder Antille Hà Lan
1 Initia có giá trị bằng bao nhiêu Guilder Antille Hà Lan?
1 INIT hiện đang có giá trị ƒ0,59697
+ƒ0,0094870
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường INIT/ANG hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INIT ANG
Tính đến hôm nay, 1 INIT bằng 0,59697 ANG, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Initia (INIT) đã giảm 0,00%. INIT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Initia (INIT) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG)
Giá thấp nhất 24h
ƒ0,56331Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ƒ0,61666Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INIT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Initia (INIT)
Giá hiện tại của Initia (INIT) theo Guilder Antille Hà Lan (ANG) là ƒ0,59697, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Initia là ƒ0. Có 166.038.113 INIT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 INIT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ0.
Giá Initia theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Guilder Antille Hà Lan sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Initia (INIT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Guilder Antille Hà Lan (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Initia là ƒ0. Có 166.038.113 INIT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 INIT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ0.
Giá Initia theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Guilder Antille Hà Lan sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Initia (INIT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Guilder Antille Hà Lan (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INIT sang ANG
Tỷ giá INIT ANG hôm nay là ƒ0,59697.
Tỷ giá giao dịch INIT / ANG đã thay đổi 2,00% trong 24 giờ qua.
Initia có tổng cung lưu hành hiện là 166.038.113 INIT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 INIT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Initia, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Initia và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 ƒ theo Initia có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Initia thành Guilder Antille Hà Lan, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Guilder Antille Hà Lan theo Initia , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INIT theo Guilder Antille Hà Lan thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Initia theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Initia sang Guilder Antille Hà Lan và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INIT sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi INIT sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INIT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 8,3757 INIT, trong khi 5 INIT có giá trị 2,9848 theo ANG.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INIT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INIT và các loại tiền pháp định phổ biến.
INIT GBPINIT EURINIT TRYINIT JPYINIT CADINIT AUDINIT UAHINIT BRLINIT NZDINIT IDRINIT INRINIT COPINIT KZTINIT MXNINIT PHPINIT CHFINIT HRKINIT KESINIT ZARINIT HKDINIT MADINIT AEDINIT CLPINIT USDINIT TWDINIT PENINIT GHSINIT EGPINIT SARINIT ILSINIT AZNINIT CRCINIT DOPINIT GELINIT MDLINIT NADINIT UYUINIT QARINIT UZSINIT UGXINIT BNDINIT BDTINIT ALLINIT ANGINIT BAMINIT BBDINIT BMDINIT JMDINIT KGSINIT KYDINIT LBPINIT MKDINIT MNTINIT TTDINIT XAFINIT BOBINIT BWPINIT DJFINIT GTQINIT HNLINIT MURINIT MZNINIT PGKINIT PYGINIT RSDINIT XOFINIT MOPINIT ZMWINIT VNDINIT BYNINIT SGDINIT KRWINIT ARSINIT SEKINIT CZKINIT NOKINIT DKKINIT PLNINIT BGNINIT HUFINIT TZSINIT MYRINIT PKRINIT IQDINIT VESINIT MMKINIT ISKINIT AMDINIT LKRINIT KHRINIT KWDINIT PABINIT LAKINIT NPRINIT SOSINIT BHDINIT DZDINIT JODINIT NIOINIT OMRINIT RWFINIT TNDINIT CNYINIT SDGINIT TJSINIT LRDINIT ETBINIT RUB
Giao dịch chuyển đổi ANG phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ANG và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về INIT