CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
152,34+185,35%-1,523%-0,100%+0,21%5,73 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
138,61+168,64%-1,386%-0,023%+0,06%4,97 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
57,41+69,85%-0,574%-0,010%+0,11%7,48 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
57,23+69,63%-0,572%-0,026%+0,32%2,49 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
51,92+63,16%-0,519%-0,003%+0,15%3,66 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
37,06+45,09%-0,371%-0,165%+0,17%7,65 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
27,85+33,89%-0,279%-0,045%+0,21%1,41 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
24,51+29,81%-0,245%+0,005%-0,20%3,60 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
22,53+27,41%-0,225%-0,021%+0,08%2,72 Tr--
SNX
BSNX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SNXUSDT
20,26+24,65%-0,203%+0,010%-0,10%4,13 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
18,94+23,05%-0,189%-0,002%+0,09%18,89 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
17,37+21,13%-0,174%-0,012%+0,13%3,08 Tr--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
15,04+18,30%-0,150%+0,005%-0,16%5,90 Tr--
MAJOR
BHợp đồng vĩnh cửu MAJORUSDT
GMAJOR/USDT
10,41+12,66%+0,104%+0,010%-0,04%231,22 N--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
9,49+11,54%-0,095%-0,014%+0,08%8,17 Tr--
JOE
BJOE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JOEUSDT
9,48+11,53%-0,095%+0,002%-0,15%1,05 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
9,36+11,38%-0,094%-0,008%+0,09%9,50 Tr--
IOST
BHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
GIOST/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%670,84 N--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,21%3,25 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%1,89 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,13%658,27 N--
WOO
BHợp đồng vĩnh cửu WOOUSDT
GWOO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,16%1,14 Tr--
CTC
BHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
GCTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,14%804,89 N--
FXS
BHợp đồng vĩnh cửu FXSUSDT
GFXS/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%891,59 N--
LQTY
BHợp đồng vĩnh cửu LQTYUSDT
GLQTY/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%1,16 Tr--