CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
325,53+396,06%-3,255%-0,137%+0,05%5,79 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
143,50+174,59%-1,435%-0,012%+0,10%3,66 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
132,95+161,76%-1,330%-0,004%+0,15%1,05 Tr--
ACE
BACE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
88,72+107,94%-0,887%+0,001%-0,19%948,72 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
41,90+50,98%-0,419%-0,066%+0,21%672,29 N--
EGLD
BEGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
41,21+50,14%-0,412%-0,008%-0,08%976,33 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
38,80+47,21%-0,388%-0,133%+0,38%1,08 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
38,16+46,43%-0,382%+0,005%-0,56%666,41 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
37,54+45,68%-0,375%-0,015%+0,16%2,49 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
35,75+43,50%-0,358%-0,018%+0,11%8,45 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
34,83+42,37%-0,348%-0,001%+0,17%1,60 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
31,39+38,19%-0,314%-0,013%+0,08%16,10 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
30,70+37,35%-0,307%-0,060%+0,14%2,12 Tr--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
29,62+36,04%-0,296%-0,085%+0,44%5,21 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
27,34+33,27%-0,273%-0,012%+0,03%3,70 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
27,26+33,17%-0,273%-0,032%+0,21%9,29 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
26,92+32,76%-0,269%-0,025%+0,26%764,88 N--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
26,41+32,13%-0,264%-0,015%+0,11%3,17 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
25,51+31,04%-0,255%-0,010%+0,21%953,65 N--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
23,31+28,36%-0,233%-0,036%+0,17%16,97 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
18,72+22,78%-0,187%+0,005%-0,22%877,75 N--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
18,22+22,17%-0,182%+0,005%-0,14%260,61 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
17,38+21,14%-0,174%-0,044%+0,15%1,30 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
16,32+19,85%-0,163%+0,005%-0,11%3,20 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
15,16+18,45%-0,152%-0,016%+0,09%48,16 Tr--