Vốn hóa
€3,49 NT+1,39%
Khối lượng
€116,63 T-17,22%
Tỷ trọng BTC56,1%
Ròng/ngày+€5,14 Tr
30D trước-€32,28 Tr
Tên | Giá | Thay đổi 24h | 24h trước | Phạm vi 24h | Vốn hoá thị trường | Lãi suất funding | Khối lượng 24h | Giá trị 24h | Hợp đồng mở |
---|
Tên | Giá | Thay đổi 24h | 24h trước | Phạm vi 24h | Vốn hoá thị trường | Lãi suất funding | Khối lượng 24h | Giá trị 24h | Hợp đồng mở |
---|